Phiên âm : dá biàn.
Hán Việt : đáp biện.
Thuần Việt : biện hộ; biện luận; bào chữa; trả lời; bảo vệ.
biện hộ; biện luận; bào chữa; trả lời; bảo vệ
答复别人的指责控告问难,为自己的行为或论点辩护
fǎtíng shàng yǔnxǔ bèigào dábiàn.
toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
进行论文答辩
jìnxíng lùnwéndábiàn
tiến hành bảo vệ luận văn.