Phiên âm : dá fù.
Hán Việt : đáp phục.
Thuần Việt : trả lời; đáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả lời; đáp对问题或要求给以回答děng yánjīu hòu zài dáfù nǐ.đợi sau khi nghiên cứu xong sẽ trả lời anh.会给你一个满意的答复的.hùi gěi nǐ yīgè mǎnyì de dáfù de.sẽ cho anh câu trả lời thoả đáng.