Phiên âm : dā shēng.
Hán Việt : đáp thanh.
Thuần Việt : trả lời; đáp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả lời; đáp lại应声回答别人的招呼zhème duō rén, jūrán méi rén dā shēng.nhiều người như vậy mà không ai trả lời.