Phiên âm : dá àn juàn.
Hán Việt : đáp án quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供考試人填寫答案的卷子。例請各位同學記得把班級、姓名、座號寫在答案卷上。供考試人填寫答案的卷子。如:「請各位同學記得把班級、姓名、座號寫在答案卷上。」