Phiên âm : dā yǔn.
Hán Việt : đáp duẫn.
Thuần Việt : đồng ý; hứa hẹn; hứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng ý; hứa hẹn; hứa. 對別人的要求表示同意和承諾.