Phiên âm : jīn gǔ áng rán.
Hán Việt : cân cốt ngang nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容性情剛正, 節操高潔的樣子。如:「老兵們雖然被歲月磨去了不少豪情壯志, 但是依然是筋骨昂然, 不屈於流俗。」