VN520


              

筋骨昂然

Phiên âm : jīn gǔ áng rán.

Hán Việt : cân cốt ngang nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容性情剛正, 節操高潔的樣子。如:「老兵們雖然被歲月磨去了不少豪情壯志, 但是依然是筋骨昂然, 不屈於流俗。」


Xem tất cả...