VN520


              

筋挛

Phiên âm : jīn luán.

Hán Việt : cân luyên.

Thuần Việt : co gân; rút gân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

co gân; rút gân
症名,指肢体筋脉收缩抽急,不能舒转自如多因外感寒湿或血少津亏,经脉失于营养所致本症可见于中风痹麻风破伤风痉病等


Xem tất cả...