VN520


              

筋疲力軟

Phiên âm : jīn pí lì ruǎn.

Hán Việt : cân bì lực nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

力氣衰竭, 疲累不堪。《西遊記》第五回:「輪起金箍棒, 左遮右攩, 把那九曜星戰得筋疲力軟, 一個個倒拖器械。」


Xem tất cả...