VN520


              

筋節

Phiên âm : jīn jié.

Hán Việt : cân tiết .

Thuần Việt : gắn bó; như gân với cốt; gần gũi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gắn bó; như gân với cốt; gần gũi (văn chương, từ ngữ). 比喻文章或言詞重要而有力的轉折連接處.


Xem tất cả...