Phiên âm : jīn jié.
Hán Việt : cân tiết .
Thuần Việt : gắn bó; như gân với cốt; gần gũi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắn bó; như gân với cốt; gần gũi (văn chương, từ ngữ). 比喻文章或言詞重要而有力的轉折連接處.