Phiên âm : jīn ròu.
Hán Việt : cân nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Gân thịt, bắp thịt, da thịt. § Cũng nói cơ nhục 肌肉. ◇Lão Xá 老舍: Tha đích niên tuế dữ cân nhục đô phát triển đáo niên tuế tiền biên khứ 他的年歲與筋肉都發展到年歲前邊去 (Lạc đà tường tử 駱駝祥子, Nhất).