Phiên âm : jīn luò.
Hán Việt : cân lạc.
Thuần Việt : huyết quản; tĩnh mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết quản; tĩnh mạch中医指气血的通路,俗指静脉管