Phiên âm : jīn pí lì jié.
Hán Việt : cân bì lực kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 精疲力竭, .
Trái nghĩa : , .
形容非常疲倦。例為了籌備這次的活動, 他忙得筋疲力竭。形容非常疲倦。如:「為了籌備這次的活動, 他忙得筋疲力竭。」