Phiên âm : jīn pí lì jìn.
Hán Việt : cân bì lực tận.
Thuần Việt : kiệt lực; kiệt sức; mệt rã rời; hết hơi hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiệt lực; kiệt sức; mệt rã rời; hết hơi hết sức. 形容非常疲勞, 一點力氣也沒有. 也說精疲力竭.