Phiên âm : jīn luán.
Hán Việt : cân luyên.
Thuần Việt : co gân; rút gân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co gân; rút gân症名,指肢体筋脉收缩抽急,不能舒转自如多因外感寒湿或血少津亏,经脉失于营养所致本症可见于中风痹麻风破伤风痉病等