VN520


              

筋力

Phiên âm : jīn lì.

Hán Việt : cân lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gân và sức. Chỉ sức mạnh thân thể. ◇Lễ Kí 禮記: Bần giả bất dĩ hóa tài vi lễ, lão giả bất dĩ cân lực vi lễ 貧者不以貨財為禮, 老者不以筋力為禮 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Người nghèo không lấy tiền của làm lễ, người già không lấy gân cốt làm lễ.
♦Phương ngôn: Chỉ tính mềm và dai chắc. ◎Như: giá chủng chỉ hữu cân lực 這種紙有筋力 thứ giấy này bền chắc.


Xem tất cả...