Phiên âm : bǐ wù.
Hán Việt : bút ngộ .
Thuần Việt : viết nhầm; viết sai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. viết nhầm; viết sai (sơ ý viết sai). 因疏忽而寫了錯字.