VN520


              

筆友

Phiên âm : bǐ yǒu.

Hán Việt : bút hữu .

Thuần Việt : bạn qua thư từ; bạn trên thư từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạn qua thư từ; bạn trên thư từ. 通信朋友, 通常為未見過面而與之友好地繼續通信的人.


Xem tất cả...