Phiên âm : bǐ yǒu.
Hán Việt : bút hữu .
Thuần Việt : bạn qua thư từ; bạn trên thư từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn qua thư từ; bạn trên thư từ. 通信朋友, 通常為未見過面而與之友好地繼續通信的人.