VN520


              

筆述

Phiên âm : bǐ shù.

Hán Việt : bút thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用文字記述。如:「他暢遊歸來, 筆述所見所聞。」《清史稿.卷四八六.文苑列傳三.林紓列傳》:「所傳譯歐西說部至百數十種。然紓故不習歐文, 皆待人口達而筆述之。」


Xem tất cả...