Phiên âm : bǐ shù.
Hán Việt : bút thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用文字記述。如:「他暢遊歸來, 筆述所見所聞。」《清史稿.卷四八六.文苑列傳三.林紓列傳》:「所傳譯歐西說部至百數十種。然紓故不習歐文, 皆待人口達而筆述之。」