VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
筆直
Phiên âm :
bǐ zhí.
Hán Việt :
bút trực.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
筆直的馬路.
筆友 (bǐ yǒu) : bạn qua thư từ; bạn trên thư từ
筆走龍蛇 (bǐ zǒu lóng shé) : thoăn thoắt; rồng bay phượng múa
筆尖 (bǐ jiān) : ngòi bút; chóp bút
筆順 (bǐ shùn) : bút thuận
筆意 (bǐ yì) : bút ý; ý tình ngòi bút; ý đồ
筆楮難窮 (bǐ chǔ nán qióng) : bút chử nan cùng
筆記型電腦 (bǐ jì xíng diàn nǎo) : bút kí hình điện não
筆畫 (bǐ huà) : nét bút
筆夢生花 (bǐ mèng shēng huā) : bút mộng sanh hoa
筆架 (bǐ jià) : giá bút; giá để bút
筆答 (bǐ dá) : bút đáp; trả lời bằng thư
筆榻 (bǐ tà) : bút tháp
筆陣 (bǐ zhèn ) : bút trận
筆觸 (bǐ chù) : bút xúc
筆誅口伐 (bǐ zhū kǒu fā) : bút tru khẩu phạt
筆削 (bǐ xuē) : hiệu đính; chữa văn; sửa văn
Xem tất cả...