Phiên âm : bǐ huà jiǎn zì fǎ.
Hán Việt : bút họa kiểm tự pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常見的中文辭書檢索法。將所有的字頭依筆畫數多寡, 由少至多依序排列。通常同一筆畫序中之字再依部首序排列。