Phiên âm : bǐ miáo.
Hán Việt : bút miêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用筆描繪。唐.白居易〈小童薛陽陶吹觱栗歌〉:「緩聲展引長有條, 有條直直如筆描。」