VN520


              

筆描

Phiên âm : bǐ miáo.

Hán Việt : bút miêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用筆描繪。唐.白居易〈小童薛陽陶吹觱栗歌〉:「緩聲展引長有條, 有條直直如筆描。」


Xem tất cả...