Phiên âm : bǐ xǐ.
Hán Việt : bút tẩy.
Thuần Việt : đồ rửa bút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ rửa bút (đồ dùng rửa bút lông bằng gốm sứ, đá, vỏ ốc..). 用陶瓷、石頭、貝殼等制成的洗涮毛筆的文具.