Phiên âm : bǐ xiù.
Hán Việt : bút tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容山巒高峻聳立, 如毛筆般的挺直。《幼學瓊林.卷一.新選地輿類》:「彩雲籠筆岫, 絢出文章。」