Phiên âm : lǒng zhào.
Hán Việt : lung tráo.
Thuần Việt : bao phủ; che phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao phủ; che phủ像笼子似地罩在上面chénwù lóngzhào zài húmiàn shàng.sương mù bao phủ mặt hồ.朦胧的月光笼罩着原野.ménglóng de yuèguāng lóngzhàozhe yuányě.ánh trăng phủ khắp cánh đồng.