VN520


              

笼罩

Phiên âm : lǒng zhào.

Hán Việt : lung tráo.

Thuần Việt : bao phủ; che phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao phủ; che phủ
像笼子似地罩在上面
chénwù lóngzhào zài húmiàn shàng.
sương mù bao phủ mặt hồ.
朦胧的月光笼罩着原野.
ménglóng de yuèguāng lóngzhàozhe yuányě.
ánh trăng phủ khắp cánh đồng.