VN520


              

笼子

Phiên âm : lóng zi.

Hán Việt : lung tử.

Thuần Việt : cái lồng; lồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái lồng; lồng
用竹篾木条树枝或铁丝等制成的器具,用来养虫鸟或装东西