VN520


              

笼火

Phiên âm : lóng huǒ.

Hán Việt : lung hỏa.

Thuần Việt : nhóm lò; đốt lò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhóm lò; đốt lò
用柴引火烧煤炭;生火
jīntiān bùlěng,béng lónghuǒ le.
hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.