Phiên âm : lóng huǒ.
Hán Việt : lung hỏa.
Thuần Việt : nhóm lò; đốt lò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhóm lò; đốt lò用柴引火烧煤炭;生火jīntiān bùlěng,béng lónghuǒ le.hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.