VN520


              

笼嘴

Phiên âm : lóng zui.

Hán Việt : lung chủy.

Thuần Việt : rọ mõm; cái rọ mõm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rọ mõm; cái rọ mõm
使用牲口时,套在牲口嘴上,使它不能吃东西的器物,用铁丝树条竹篾等做成