VN520


              

笼络

Phiên âm : lǒng luò.

Hán Việt : lung lạc.

Thuần Việt : lung lạc; lôi kéo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lung lạc; lôi kéo
用手段拉拢人
lóngluòrénxīn.
lung lạc lòng người.