Phiên âm : lóng tì.
Hán Việt : lung thế.
Thuần Việt : vỉ hấp; đồ xôi; lồng chưng; lồng hấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỉ hấp; đồ xôi; lồng chưng; lồng hấp (cái chõ làm bằng nan để hấp bánh)竹木铁皮等制成的器具,用来蒸食物