Phiên âm : lóng tou.
Hán Việt : lung đầu.
Thuần Việt : cái dàm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái dàm (ở đầu lừa, ngựa)套在骡马等头上的东西,用皮条或绳子做成,用来系缰绳,有的并挂嚼子