Phiên âm : lóng zui.
Hán Việt : lung chủy.
Thuần Việt : rọ mõm; cái rọ mõm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rọ mõm; cái rọ mõm使用牲口时,套在牲口嘴上,使它不能吃东西的器物,用铁丝树条竹篾等做成