VN520


              

笨鈍

Phiên âm : bèn dùn.

Hán Việt : bổn độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 聰慧, .

遲鈍、不伶俐。如:「像他這種反應比較笨鈍的學生, 更需要老師耐心教導。」


Xem tất cả...