Phiên âm : bèn dùn.
Hán Việt : bổn độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 聰慧, .
遲鈍、不伶俐。如:「像他這種反應比較笨鈍的學生, 更需要老師耐心教導。」