Phiên âm : bèn zuǐ bèn shé.
Hán Việt : bổn chủy bổn thiệt .
Thuần Việt : ngọng nghịu; vụng về .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọng nghịu; vụng về (ăn nói). (說話)缺乏技巧或巧妙的.