Phiên âm : bèn bèn lā lā.
Hán Việt : bổn bổn lạp lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行動不靈巧的樣子。如:「這小孩笨笨拉拉的, 只會越幫越忙。」