Phiên âm : bèn tóu bèn nǎo.
Hán Việt : bổn đầu bổn não.
Thuần Việt : chậm hiểu; chậm tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm hiểu; chậm tiêu脑筋不灵活