Phiên âm : bèn kǒu zhuō shé.
Hán Việt : bổn khẩu chuyết thiệt .
Thuần Việt : vụng nói; không khéo miệng; ăn nói vụng về; miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụng nói; không khéo miệng; ăn nói vụng về; miệng lưỡi vụng về; ăn không nên đọi, nói không nên lời. 嘴笨;沒有口才.