Phiên âm : bèn bó.
Hán Việt : bổn bá.
Thuần Việt : tên ngốc; thằng đần; người hậu đậu; người vụng về;.
Đồng nghĩa : 笨蛋, 蠢人, 傻瓜, .
Trái nghĩa : , .
tên ngốc; thằng đần; người hậu đậu; người vụng về; người lờ đờ; người chậm chạp. 蠢人.