VN520


              

笔者

Phiên âm : bǐ zhě.

Hán Việt : bút giả.

Thuần Việt : người viết; người viết bài này; người viết sách nà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người viết; người viết bài này; người viết sách này; tác giả (tự xưng)
某一篇文章或某一本书的作者(多用于自称)


Xem tất cả...