Phiên âm : bǐ zhě.
Hán Việt : bút giả.
Thuần Việt : người viết; người viết bài này; người viết sách nà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người viết; người viết bài này; người viết sách này; tác giả (tự xưng)某一篇文章或某一本书的作者(多用于自称)