Phiên âm : bǐ tǐng.
Hán Việt : bút đĩnh.
Thuần Việt : thẳng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng (đứng thẳng)很直地(立着)yī yíng mínbīng bǐtǐng de zhànzhe, tīnghòu fālìng.một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnhphẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直穿着一身笔挺的西服