VN520


              

笔挺

Phiên âm : bǐ tǐng.

Hán Việt : bút đĩnh.

Thuần Việt : thẳng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẳng (đứng thẳng)
很直地(立着)
yī yíng mínbīng bǐtǐng de zhànzhe, tīnghòu fālìng.
một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)
(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直
穿着一身笔挺的西服


Xem tất cả...