VN520


              

笔试

Phiên âm : bǐ shì.

Hán Việt : bút thí.

Thuần Việt : thi viết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi viết (trái với thi vấn đáp)
要求把答案写出来的考试方法(区别于'口试')


Xem tất cả...