Phiên âm : bǐ gòng.
Hán Việt : bút cung.
Thuần Việt : tờ cung; lời khai trên giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tờ cung; lời khai trên giấy用笔写出来的供词