Phiên âm : bǐ jī.
Hán Việt : bút tích.
Thuần Việt : bút tích; nét chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút tích; nét chữ每个人写的字所特有的形象;字迹dùi bǐjī.so nét chữ这可不像他的笔迹.zhè kěbù xiàng tā de bǐjī.nét chữ này không giống nét chữ của anh ta