Phiên âm : bǐ dǐ xia.
Hán Việt : bút để hạ.
Thuần Việt : tài viết văn; năng lực viết văn; khả năng viết văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài viết văn; năng lực viết văn; khả năng viết văn; viết văn指写文章的能力