Phiên âm : xiào hua.
Hán Việt : tiếu thoại.
Thuần Việt : chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười.
chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười
(笑话儿)能引人发笑的谈话或故事;供人当做笑料的事情
tā hěnhùi shuōxiàohuà.
anh ấy rất khôi hài.
我不懂上海话,初到上海时净闹笑话.
wǒ bù dǒng shànghǎi huà,c