VN520


              

笑话

Phiên âm : xiào hua.

Hán Việt : tiếu thoại.

Thuần Việt : chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười
(笑话儿)能引人发笑的谈话或故事;供人当做笑料的事情
tā hěnhùi shuōxiàohuà.
anh ấy rất khôi hài.
我不懂上海话,初到上海时净闹笑话.
wǒ bù dǒng shànghǎi huà,c


Xem tất cả...