VN520


              

笃志

Phiên âm : dǔ zhì.

Hán Việt : đốc chí.

Thuần Việt : dốc chí; dốc lòng; chuyên về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dốc chí; dốc lòng; chuyên về
专心一意
dǔzhì jīngxué.
chuyên về kinh học.