Phiên âm : dǔ zhì.
Hán Việt : đốc chí.
Thuần Việt : dốc chí; dốc lòng; chuyên về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc chí; dốc lòng; chuyên về专心一意dǔzhì jīngxué.chuyên về kinh học.