VN520


              

笃信

Phiên âm : dǔ xìn.

Hán Việt : đốc tín.

Thuần Việt : hết lòng tin theo; vững tin; một lòng tin tưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết lòng tin theo; vững tin; một lòng tin tưởng
忠实地信仰
dǔxìn fójiào
hết lòng tin theo Phật Giáo