Phiên âm : dǔ xìn.
Hán Việt : đốc tín.
Thuần Việt : hết lòng tin theo; vững tin; một lòng tin tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết lòng tin theo; vững tin; một lòng tin tưởng忠实地信仰dǔxìn fójiàohết lòng tin theo Phật Giáo