Phiên âm : dǔ shí.
Hán Việt : đốc thật.
Thuần Việt : thật thà; ngay thẳng; chân thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thật thà; ngay thẳng; chân thành忠诚老实dǔshí dūnhòuthật thà ngay thẳngthiết thực; vững vàng; chắc chắn实在学问笃实xuéwèn dǔshíhọc vấn thiết thực