Phiên âm : dǔ dìng.
Hán Việt : đốc định.
Thuần Việt : chắc chắc; nhất định.
chắc chắc; nhất định
有把握;一定
sāntiān wánchéng rènwù,dǔdìng méi wèntí.
ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
ung dung; bình tĩnh
从容不迫,不慌不忙
神情笃定
shénqíng dǔdìng
thần sắc bình tĩnh