VN520


              

笃定

Phiên âm : dǔ dìng.

Hán Việt : đốc định.

Thuần Việt : chắc chắc; nhất định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắc; nhất định
有把握;一定
sāntiān wánchéng rènwù,dǔdìng méi wèntí.
ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
ung dung; bình tĩnh
从容不迫,不慌不忙
神情笃定
shénqíng dǔdìng
thần sắc bình tĩnh