Phiên âm : zhú jī.
Hán Việt : trúc kê.
Thuần Việt : gà gô; chim đa đa; trúc kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gà gô; chim đa đa; trúc kê动物名鸟纲鸡形目雉科体形粗短圆胖,似鹑而稍大尾短而圆,羽毛呈褐色,腹部乳白色因喜居竹林间而得名