Phiên âm : zhú yè qīng.
Hán Việt : trúc diệp thanh.
Thuần Việt : rắn lục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rắn lục. 毒蛇的一種, 身體綠色, 從眼的下部沿著腹部兩旁到尾端有黃白色條紋, 尾端紅褐色. 生活在溫帶和熱帶地方的樹上.